Trong thời đại mà người tiêu dùng ngày càng khắt khe, một lỗi nhỏ trong quy trình sản xuất có thể khiến doanh nghiệp phải trả giá bằng cả thương hiệu. Chính vì vậy, các vị trí liên quan đến quản lý và đảm bảo chất lượng trở thành “xương sống” trong hệ thống vận hành sản xuất. Bên cạnh những vai trò quen thuộc như QA (Quality Assurance) và QC (Quality Control), một vị trí ngày càng được nhắc đến nhiều trong các doanh nghiệp sản xuất hiện nay là QPA – Quality Process Assurance, hay còn gọi là đảm bảo chất lượng quy trình. Vậy QPA là gì, họ làm công việc gì hàng ngày, và tại sao các nhà máy hiện đại đều cần có vị trí này? Cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.
QPA là gì?
QPA (Quality Process Assurance) là người chịu trách nhiệm giám sát, đánh giá và đảm bảo rằng các quy trình sản xuất trong doanh nghiệp luôn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra — từ đầu vào nguyên liệu, thao tác vận hành máy, đến kiểm tra thành phẩm.Nếu QA tập trung vào xây dựng hệ thống quản lý chất lượng, QC kiểm tra chất lượng sản phẩm đầu ra, thì QPA lại đứng ở giữa hai điểm này, đảm bảo quy trình thực thi hàng ngày diễn ra đúng như tiêu chuẩn đã thiết lập.

Vai trò của QPA là gì đối với doanh nghiệp sản xuất
QPA đóng vai trò nòng cốt trong việc duy trì tính ổn định của hệ thống sản xuất, đặc biệt trong các ngành có yêu cầu cao về an toàn và vệ sinh như:
Thực phẩm & đồ uống (Food & Beverage)
Thiết bị điện tử
Ô tô và cơ khí chính xác
Sản phẩm y tế hoặc dược phẩm
QPA có các vai trò chính
Giám sát việc tuân thủ quy trình sản xuất (Process Compliance)
→ Đảm bảo từng công đoạn đều thực hiện theo đúng hướng dẫn thao tác chuẩn (SOP) và tiêu chuẩn ISO liên quan.Phát hiện và ngăn chặn lỗi quy trình (Preventive Quality)
→ QPA không chờ đến khi lỗi xuất hiện ở sản phẩm cuối cùng, mà chủ động phát hiện sai lệch trong quy trình để ngăn lỗi từ gốc.Phối hợp đào tạo và huấn luyện công nhân vận hành
→ Hướng dẫn nhân sự sản xuất hiểu đúng yêu cầu về chất lượng, thao tác, vệ sinh, an toàn.Đóng vai trò cầu nối giữa QA – QC – Production
→ Giúp thống nhất ngôn ngữ chất lượng trong toàn bộ nhà máy, tránh tình trạng “QA đổ cho sản xuất” hay “QC đổ cho công nhân”.
QPA trong nhà máy sản xuất thực phẩm

Một ví dụ cụ thể trong nhà máy sản xuất sữa tiệt trùng:
QPA sẽ:
Kiểm tra nhiệt độ thanh trùng có đạt mức yêu cầu (85°C ± 2°C) không
Quan sát thao tác vệ sinh máy trước khi chạy mẻ mới
Đảm bảo mẫu sữa được lấy đúng thời điểm quy định để QC kiểm nghiệm
Khi phát hiện một mẻ có dấu hiệu biến màu, QPA sẽ lập biên bản, yêu cầu dừng dây chuyền để QA đánh giá và xác định nguyên nhân
Nhờ QPA, doanh nghiệp phát hiện sớm lỗi sai quy trình trước khi hàng nghìn sản phẩm lỗi bị đóng gói và xuất xưởng.
Sự khác biệt giữa QA, QC và QPA là gì?
Ba vị trí này không tách biệt mà bổ trợ và kiểm soát lẫn nhau trong chu trình PDCA (Plan – Do – Check – Act):
QA (Plan): Lập kế hoạch & quy định tiêu chuẩn.
QPA (Do & Check): Giám sát việc thực thi & báo cáo sai lệch.
QC (Act): Kiểm tra, xác nhận và phản hồi kết quả thực tế.
Mục tiêu chính của từng vị trí
QA (Quality Assurance):
→ Xây dựng chính sách và hệ thống quản lý chất lượng (ISO, HACCP, GMP…).
→ Mục tiêu là phòng ngừa lỗi từ gốc, tạo “hệ thống chất lượng bền vững”.QPA (Quality Process Assurance):
→ Đảm bảo các quy trình sản xuất được thực hiện đúng theo tiêu chuẩn QA đã ban hành.
→ Mục tiêu là duy trì tính ổn định của quy trình, phát hiện sớm sai lệch tại hiện trường.QC (Quality Control):
→ Thực hiện kiểm tra sản phẩm đầu ra hoặc mẫu thử nghiệm.
→ Mục tiêu là phát hiện lỗi sản phẩm trước khi xuất xưởng.
So sánh chi tiết
| Tiêu chí | QA | QPA | QC |
|---|---|---|---|
| Trọng tâm công việc | Hệ thống & tài liệu chất lượng | Quy trình sản xuất thực tế | Sản phẩm đầu ra |
| Bản chất công việc | Phòng ngừa lỗi | Giám sát & phát hiện sớm | Kiểm tra và xác nhận chất lượng |
| Khi phát hiện lỗi | Tìm nguyên nhân gốc & cải tiến hệ thống | Báo cáo sai lệch quy trình, ngăn lỗi lan rộng | Loại bỏ hoặc tái kiểm sản phẩm lỗi |
| Môi trường làm việc | Văn phòng, phòng QA | Trực tiếp tại xưởng | Phòng thí nghiệm, khu kiểm tra |
| Công cụ làm việc | ISO, SOP, Audit Checklist | Biểu mẫu tuân thủ, bảng kiểm quy trình | Máy đo, test kit, mẫu chuẩn |
| Tần suất làm việc | Định kỳ (theo kế hoạch audit, review) | Hằng ngày tại dây chuyền | Theo lô sản xuất |
| Kỹ năng cần có | Quản lý hệ thống, tiêu chuẩn quốc tế | Giám sát, hướng dẫn, xử lý tình huống | Phân tích, đo lường, thống kê chất lượng |
Mối quan hệ của QPA là gì với các hệ thống tiêu chuẩn chất lượng?
Các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế (ISO, HACCP, GMP, BRC, v.v.) là bộ khung quy định – mô tả doanh nghiệp cần phải làm gì để đảm bảo chất lượng, an toàn, và tuân thủ pháp luật.
QPA là người chuyển hóa các yêu cầu trong tiêu chuẩn thành hành động thực tế tại dây chuyền sản xuất.
Họ không xây dựng hệ thống (như QA), mà giám sát việc thực hiện — đảm bảo mọi công đoạn, thao tác, biểu mẫu và thiết bị đều tuân thủ đúng theo tiêu chuẩn mà QA đã thiết lập.

ISO 9001 – Hệ thống quản lý chất lượng
Mục tiêu: Đảm bảo tổ chức vận hành ổn định, đáp ứng yêu cầu khách hàng và cải tiến liên tục.
Vai trò QPA: Theo dõi việc tuân thủ các quy trình vận hành chuẩn (SOP), giám sát hồ sơ chất lượng, xác nhận các điểm kiểm soát trong quá trình và tham gia đánh giá nội bộ để đảm bảo quy trình không sai lệch.
=> GOOD VIỆT NAM cung cấp dịch vụ chứng nhận tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho doanh nghiệp<=
ISO 22000 / HACCP – Hệ thống an toàn thực phẩm
Mục tiêu: Đảm bảo sản phẩm thực phẩm an toàn trong suốt chuỗi cung ứng.
Vai trò QPA: Giám sát và kiểm soát CCP (Critical Control Points) và PRP (Prerequisite Programs), xác nhận hồ sơ sản xuất, đánh giá hiệu lực của các biện pháp phòng ngừa sau sự cố hoặc khi thay đổi quy trình.
=> GOOD VIỆT NAM cung cấp dịch vụ chứng nhận tiêu chuẩn ISO 22000:2018 cho doanh nghiệp<=
GMP / GHP – Thực hành sản xuất và vệ sinh tốt
Mục tiêu: Duy trì môi trường sản xuất đạt điều kiện vệ sinh và an toàn.
Vai trò QPA: Kiểm tra điều kiện nhà xưởng, thiết bị, khu vực sản xuất và vệ sinh cá nhân của nhân viên; đảm bảo hồ sơ vệ sinh, khử trùng, bảo trì được ghi nhận và lưu trữ đúng quy định.
FSSC 22000 / BRC / IFS – Hệ thống an toàn thực phẩm nâng cao
Mục tiêu: Tăng năng lực kiểm soát an toàn thực phẩm theo yêu cầu của các thị trường quốc tế và khách hàng lớn.
Vai trò QPA: Quản lý truy xuất nguồn gốc, kiểm soát thay đổi, xác minh nhà cung cấp, và duy trì hệ thống hồ sơ chứng minh tuân thủ (compliance evidence) để phục vụ đánh giá từ bên ngoài.
VĂN PHÒNG CHỨNG NHẬN QUỐC GIA – GOOD VIỆT NAM
Trụ sở: Số 50B, Phố Mai Hắc đế, P.Bùi Thị Xuân, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 0945.001.005 – 024.2231.5555
E-mail: chungnhanquocgia.com@gmail.com – info@chungnhanquocgia.com
Website: chungnhanquocgia.com
VĂN PHÒNG HÀ NỘI | VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG | VĂN PHÒNG HỒ CHÍ MINH |
Tầng 7 Tòa nhà HLT số 23 ngõ 37/2 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội | 73 Lý Thái Tông, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng | Tòa nhà PLS 282 Chu Văn An, Phường 26, Bình Thạnh, TP HCM |



